Có 2 kết quả:

戚属 qī shǔ ㄑㄧ ㄕㄨˇ戚屬 qī shǔ ㄑㄧ ㄕㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) relative
(2) family member
(3) dependent

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) relative
(2) family member
(3) dependent

Bình luận 0